• ✅ Mọi người cũng xem : abs là gì

    ✅ Mọi người cũng xem : style là gì

    //span>/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cò súng

    to pull the trigger
    bóp cò

    Nút bấm (máy ảnh…)

    to be quick on the trigger
    bóp cò nhanh

    Hành động nhanh; hiểu nhanh

    ✅ Mọi người cũng xem : hickey là gì

    Động từ

    ✅ Mọi người cũng xem : api là gì

    Làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động, khởi sự một quá trình

    the smoke triggered off the alarm
    đám khói gây ra cuộc báo động

    Hình thái từ

    • V_ed: triggered
    • V_ing: triggering

    ✅ Mọi người cũng xem : mtr là gì

    Chuyên ngành

    ✅ Mọi người cũng xem : cách hack quân huy

    Toán & tin

    (máy tính ) trigơ

    ✅ Mọi người cũng xem : whatsapp là gì

    Hóa học & vật liệu

    ✅ Mọi người cũng xem : yếu sinh lý là gì

    trigơ

    Vật lý

    ✅ Mọi người cũng xem : ipo là gì

    bộ nhả

    cấu khởi động

    cấu nhả cửa sập

    Kỹ thuật chung

    bộ khởi động

    Schmitt trigger
    bộ khởi động Schmitt

    bộ kích khởi

    bộ xúc phát

    ✅ Mọi người cũng xem : cách hack mật khẩu wifi bằng điện thoại

    cò súng

    khởi động

    Schmitt trigger
    bộ khởi động Schmitt
    trigger box
    hộp khởi động
    trigger circuit
    bộ phận khởi động
    trigger circuit
    mạch khởi động
    trigger contacts
    tiếp điểm khởi động
    trigger current
    dòng khởi động
    trigger diode
    đi-ốt khởi động
    trigger gate
    cửa khởi động
    trigger relay
    rơle khởi động
    trigger switch
    chuyển mạch khởi động
    trigger switch
    công tắc khởi động
    trigger wheel
    bánh khởi động
    trigger wheel
    bánh xe khởi động
    trigger-started type
    loại khởi động bằng nút bấm (chấn lưu)

    ✅ Mọi người cũng xem : first name là gì

    kích hoạt

    ✅ Mọi người cũng xem : fresher là gì

    nhả

    ✅ Mọi người cũng xem : cách tải shadow fight 2 hack cho android

    Các từ liên quan

    ✅ Mọi người cũng xem : ft là gì

    Từ đồng nghĩa

    verb

    activate , bring about , cause , elicit , generate , give rise to , produce , prompt , provoke , set in motion , set off , spark , start , bring , bring on , effect , effectuate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , stir , touch off , egg on , excite , foment , galvanize , goad , impel , incite , inflame , inspire , instigate , motivate , move , pique , prick , prod , propel , spur , stimulate , work up , initiate , lever , release
    noun

    goad , incitation , incitement , instigation , provocation

    Từ trái nghĩa

    verb

    block , check , halt , stop

    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Trigger

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, DzungLe, Khách

    NHÀ TÀI TRỢ