Bài viết Nghĩa của từ Order – Từ điển Anh thuộc Toppic về Wiki How trong thời điểm này đang được cực kỳ nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hocviencanboxd.edu.vn/ xem qua bài viết Nghĩa của từ Order – Từ điển Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài viết : “Nghĩa của từ Order – Từ điển Anh”

Đánh giá về Nghĩa của từ Order – Từ điển Anh


Xem nhanh

Cơ – Điện tử

Dãy, chuỗi, thứ tự, trình tự, cấp, lệnh, sự đặthàng, (v) chỉ dẫn, ra lệnh

Xây dựng

ngôi
high order bit
bit ngôi thứ cao
low order bit
bit ngôi thứ thấp
sort order
ngôi thứ xếp loại
điều chỉ dẫn
điều lệnh
thứ bậc
thức

Giải thích EN: A system, sequence, or classification for ranking or arranging objects or items; specific uses include:1. a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.a style of classical or Renaissance architecture as characterized by its type of column and entablature.2. a design and arrangement of columns and entablature.a design and arrangement of columns and entablature.

Giải thích VNMột hệ thống, chuỗi, phân loại hoặc sắp xếp các vật hoặc mục vật được sử dụng rất nhiều trong kiểu kiến trúc Cổ điển hoặc Phục hưng, đặc trưng bởi các dạng cột và mũ cột, và phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ cột.

attic order
thức trên tường mặt thượng
classic order
thức cổ điển
columnar order
thức cột
composite order
thức compozit
composite order
thức phối trí
composite order
thức phức tạp
corinthian order
thức Corin
doric order
thức Đôríc
doric order
thức đôric
lonic order
thức lônit
tuscan order
thức toxcan
tuscan order
thức tuscan
variation order
thức biến đổi

Kinh tế

án lệnh
an ninh
bậc
chỉ thị
độ ẩm (lá thuốc lá)
giai cấp (xã hội)
giới
broker’s order
đơn đặt hàng của người môi giới
limit order information system
hệ thống thông tin lệnh giới hạn
world monetary order
trật tự tiền tệ thế giới
hạng
aback order memo
giấy báo giao hàng trễ
abeyance order
đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
accept an order (to…)
tiếp nhận một đơn đặt hàng
additional order
đơn đặt hàng bổ sung
advance order
sự đặt hàng trước
advanced order
đơn đặt hàng trước
article made to order
hàng làm theo đơn đặt hàng
article made to order
hàng đặt làm
back order memo
giấy báo giao hàng trễ
back order memo
giấy báo hàng đặt giao trễ
bad order
sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
bank money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
banker’s order
ủy nhiệm chi cho ngân hàng
banker’s order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
blanket order
đơn đặt hàng tổng quát
broker’s order
đơn đặt hàng của người môi giới
buying order
đơn đặt hàng
cancel an order [[]] (to…)
hủy bỏ một đơn đặt hàng
cargo in bad order
hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì …)
cargo in good order
hàng chở ổn thỏa
cash in order
đặt hàng tiền mặt
cash order
đơn đặt hàng tiền mặt
cash with order
trả tiền mặt khi đặt hàng
cash with order
trả tiền ngay khi đặt hàng
cash with order (cwo)
trả tiền khi đặt hàng
cheque to order
séc theo lệnh ngân hàng
comparative statement of order costs
bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
conditional order
đơn đặt hàng có điều kiện
confirmation of order
giấy (xác) nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy xác nhận đặt hàng
confirmation of order
giấy xác nhận đơn đặt hàng
copy of order
phó bản đơn đặt hàng
copy order
phiếu giao hàng
cost order
chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
cost per order
chi phí cho một đơn hàng
cover in order, contents melted
vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
cross order
đặt hàng lẫn nhau
curtailment of order
sự hạn chế đặt hàng
decline an order (to…)
từ chối nhận đơn đặt hàng
defence order
đặt hàng quốc phòng
definite order
sự đặt hàng xác định
delivery order
giấy báo nhận hàng
delivery order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
direct order
sự đặt hàng trực tiếp
economic order quantity
đặt hàng tối ưu
emergency order
đơn đặt hàng khẩn
emergency order
đơn đặt hàng khẩn cấp
entering of an order
sự vào sổ một đơn đặt hàng
entertain order (to…)
nhận (đơn) đặt hàng
execute an order (to…)
nhận thực hiện một đơn đặt hàng
extension order
đơn đặt hàng số lượng lớn
extensive order
sự đặt hàng số lượng lớn
fill an order
cung ứng hàng đặt
fill an order
đặt hàng
fill an order
thực hiện một đơn đặt hàng
flow of order
sự dồn dập đơn đặt hàng
formal order
đơn đặt hàng đúng thể thức
fractional order
sự đặt hàng linh tinh
fraud order
đơn đặt hàng lừa đảo
fulfil an order
thực hiện một đơn đặt hàng
general order
thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
good order and condition
bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
goods in bad order
hàng hóa có vấn đề
goods in good order
hàng hóa ổn thỏa
goods made to order
hàng đặt làm
goods on order
hàng đã đặt chưa giao
goods on order
hàng đặt mua
heavy order
sự đặt hàng số lượng lớn
hob order costing (system)
phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
initial order
sự đặt hàng lần đầu
inspection order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
journey order
đơn đặt hàng lưu động
journey order
đơn hàng lưu động
large order (forgoods)
sự đặt hàng số lượng lớn
letter order
đơn đặt hàng bằng thư
limited order
đơn đặt hàng hạn giá
lost order reports
báo cáo đơn đặt hàng bị mất
mail order
đặt hàng qua bưu điện
mail order (mail-order)
bán hàng qua thư tín
mail order (mail-order)
đơn đặt hàng qua bưu điện
mail order (mail-order)
thư đặt hàng
mail-order advertising
quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
mail-order advertising
quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
mail-order business
cửa hiệu bán hàng qua thư tín
mail-order business
nghề bán hàng qua thư tín
mail-order catalogue
danh mục hàng bán qua thư tín
mail-order establishment
hãng bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua bưu điện
mail-order firm
công ty bán hàng qua đường bưu điện
mail-order house
cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
mail-order selling
bán hàng qua bưu điện
mail-order service
dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
manufacture order
đơn đặt hàng chế tạo
manufacturing to order
sản xuất theo đơn đặt hàng
minimum order quantity
số lượng đặt hàng tối thiểu
minimum quantity per order
số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
month order
đặt hàng hàng tháng
new order
đơn đặt hàng mới
note an order
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
note an order (to…)
ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
on order
đã đặt hàng
open order
đơn đặt hàng chưa xác định
optimum order quantity
số lượng đặt hàng tối ưu
order and receiving register
sổ đặt và nhận hàng
order book
sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
order clerk
nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
order clerk
nhân viên đơn hàng
order cost
phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
order follow-up
việc tiếp theo đơn đặt hàng
order for future delivery
đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
order form
phiếu đặt hàng
order handling
việc xử lý đơn đặt hàng
order number
số (hiệu đơn) đặt hàng
order on a bank
hối phiếu ngân hàng
order point
điểm đặt hàng tiếp
order point
ngưỡng đặt hàng
order quantity
số lượng đặt hàng
order received
đơn đặt hàng nhận được
order sheet
phiếu đặt hàng
order taking
sự lấy đơn đặt hàng
order with customer’s sample
đặt hàng theo mẫu được cung cấp
order-book
sổ đặt hàng
order-book
sổ ghi các đơn đặt hàng
order-getting cost
phí tổn bán (hàng)
order/call ratio
tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
outstanding order
hàng đặt chưa giao
part order
giao một phần (hàng đặt mua)
payment with order
sự trả tiền khi đặt hàng
payment with order
trả tiền khi đặt hàng
place an order [[]] (forgoods) [[]] (to…)
đặt hàng
place an order with
đặt hàng của
place an order with [[]] (to…)
đặt hàng của
placing of an order
sự giao đơn đặt hàng
placing of and order
sự giao đơn đặt hàng
production to order
sự sản xuất theo đơn đặt hàng
purchase order
đơn đặt (mua) hàng
purchase order
đơn mua hàng
purchase order control
quản lý việc mua hàng
put this order in hand (to…)
bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
recall an order
thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
receiving order
phiếu nhận hàng
receiving order
thông báo nhận hàng
record of an order
sự ghi một đơn đặt hàng
recording of an order
sự ghi một đơn đặt hàng
release if order after examination
cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
repeat an order
đặt hàng lại
repeat an order (to…)
đặt hàng lại
return shipping order
vận đơn trả lại hàng
rush order
đặt hàng gấp
sales order
đơn đặt hàng
sales order
đơn đặt hàng bán
sales order
đơn đặt hàng của khách
sample order
sự đặt hàng thử
shipping order
giấy báo gởi hàng
shipping order
giấy báo gửi hàng
shipping order
phiếu chất hàng
single-order mail proposition
đơn đặt hàng một lần
small order
sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
special order
đơn đặt hàng đặc biệt
specific order
đơn đặt hàng đặc định
specific order
đơn đặt hàng riêng biệt
specific order
sự đặt hàng đặc biệt
specific order
sự đặt hàng đặc định
specific order system
chế độ phí tổn đơn đặt hàng
specific order system
chế độ phí tổn từng lô hàng
split order
sự đặt hàng phân tán
spread order
đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
standing order
đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
standing order
ủy nhiệm chi của ngân hàng
stiffening order
giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
stiffening order
giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
supporting order
đặt hàng duy trì giá thị trường
supporting order
đặt hàng ủng hộ
suspend an order
ngưng một vụ đặt hàng
suspend an order (to..)
ngưng một vụ đặt hàng
taking the order
nhận đặt hàng
telegraph an order
đánh điện đặt hàng
telegraph an order
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraph an order (to…)
đánh điện đặt hàng
telegraph an order (to…)
gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
telegraphic order
điện đặt hàng
telegraphic order
đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
telegraphic order
đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
telephone order
sự đặt hàng qua điện thoại
time order
đơn đặt hàng định kỳ
to order only
chỉ theo đơn đặt hàng
token order
sự đặt hàng có tính tượng trưng
transfer order
đơn đặt hàng chuyển nhượng
transfer order
giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
transhipment delivery order
giấy báo giao hàng chuyển vận
trial order
đặt hàng thử
trial order
đơn đặt hàng thử
unexecuted order
đơn đặt hàng chưa thực hiện
urgent order
đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
vanning order
chỉ thị chất hàng công ten nơ
verbal order
sự đặt hàng giá miệng
verbal order
sự đặt hàng miệng
READ  Thăm ngàn là gì? Kẹp ngân là gì? Tại sao giới trẻ lại hay dùng?
hàng chờ giao
hàng đặt
article made to order
hàng đặt làm
back order memo
giấy báo hàng đặt giao trễ
fill an order
cung ứng hàng đặt
goods made to order
hàng đặt làm
goods on order
hàng đặt mua
outstanding order
hàng đặt chưa giao
part order
giao một phần (hàng đặt mua)
phán lệnh (của tòa án)
phiếu
ARC tour order
phiếu du lịch ARC
bank money order
phiếu chuyển tiền ngân hàng
bill drawn to order
hối phiếu chỉ thị
cash order
phiếu trả tiền mặt
copy order
phiếu giao hàng
crossed money order
phiếu chuyển tiền gạch chéo
delivery order
phiếu giao nhận hàng
delivery order
phiếu nhận hàng
delivery order
phiếu xuất kho
endorsement to order
bối thự cho người nhận phiếu chỉ định
exchange order
hoán phiếu
exchange order
phiếu trao đổi
foreign money order
phiếu trả tiền ra nước ngoài
group booking order
phiếu đặt vé tập thể
inland money order
phiếu chuyển tiền trong nước
insertion order
phiếu yêu cầu đăng quảng cáo
inspection order
phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
international money order
hối phiếu quốc tế
international money order
phiếu chuyển tiền quốc tế
job order
phiếu phân phối công tác
job order
phiếu sản xuất
materials purchase order
phiếu mua vật liệu
money order (money-order)
phiếu chuyển tiền
order bond
trái phiếu ký danh
order form
phiếu đặt hàng
order memorandum
Phiếu ghi lệnh hay còn gọi là Order Ticket
order on a bank
hối phiếu ngân hàng
order paper
phiếu khoán chỉ thị, theo lệnh
order sheet
phiếu đặt hàng
order ticket
phiếu lệnh
postal money order with fixed amount
hối phiếu bưu chính với số tiền cố định
postal order
bưu phiếu
postal order
phiếu, thư chuyển tiền (qua bưu điện)
receiving order
phiếu nhận hàng
shipping order
phiếu chất hàng
shop order
phiếu công tác
telegraphic money order
bưu phiếu điện báo
tour order
hối phiếu du lịch
READ  Vintage là gì ? Toàn tập về phong cách thời trang Vintage
sự đặt hàng
advance order
sự đặt hàng trước
bad order
sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
definite order
sự đặt hàng xác định
direct order
sự đặt hàng trực tiếp
extensive order
sự đặt hàng số lượng lớn
fractional order
sự đặt hàng linh tinh
heavy order
sự đặt hàng số lượng lớn
initial order
sự đặt hàng lần đầu
large order (forgoods)
sự đặt hàng số lượng lớn
sample order
sự đặt hàng thử
small order
sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
specific order
sự đặt hàng đặc biệt
specific order
sự đặt hàng đặc định
split order
sự đặt hàng phân tán
telephone order
sự đặt hàng qua điện thoại
token order
sự đặt hàng có tính tượng trưng
verbal order
sự đặt hàng giá miệng
verbal order
sự đặt hàng miệng
sự đặt mua
tầng lớp
thứ
thứ tự
trật tự
capitalistic order of production
trật tự sản xuất tư bản chủ nghĩa
international economic order
trật tự kinh tế quốc tế
keep in order
giữ gìn trật tự
keep in order [[]] (to..)
giữ gìn trật tự
law and order
pháp luật và trật tự
market order
trật tự thị trường
natural order
trật tự tự nhiên
New International Economic Order
trật tự kinh tế quốc tế mới
public order
trật tự công cộng
world monetary order
trật tự tiền tệ thế giới
trị an

Những câu hỏi thường gặp

Đặt hàng là gì?

Đặt hàng là quá trình bạn đặt các sản phẩm bạn muốn mua trên website và xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

READ  Dịch vụ là gì? Bản chất, đặc điểm và các loại hình dịch vụ?

Tôi có thể đặt hàng trực tuyến không?

Vâng, bạn có thể đặt hàng trực tuyến trên website của chúng tôi.

Tôi có thể thay đổi hoặc hủy bỏ đơn đặt hàng của tôi không?

Vâng, bạn có thể thay đổi hoặc hủy bỏ đơn đặt hàng của mình trước khi đơn hàng của bạn được giao.

Tôi có thể sử dụng hình thức thanh toán nào cho đơn đặt hàng của tôi?

Bạn có thể sử dụng các hình thức thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc PayPal cho đơn đặt hàng của bạn.

Tôi có thể kiểm tra tình trạng đơn đặt hàng của tôi không?

Vâng, bạn có thể kiểm tra tình trạng đơn đặt hàng của bạn bằng cách đăng nhập vào tài khoản của bạn trên website của chúng tôi.