Bài viết Những thuật ngữ thường được dùng
trong game thuộc Tổng Hợp Game về Wiki
How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng HocVienCanboxd đọc thêm thông
tin Những thuật ngữ thường được dùng trong game trong bài viết hôm
nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Những thuật
ngữ thường được dùng trong game”
Đánh giá về Những thuật ngữ thường được dùng trong game
Xem nhanh
Tiên Kiếm là game tiên phong về các bộ trang bị, dị thú, thú cưỡi, cánh, thú hồn ,thần binh, pháp bảo, hệ thống thời trang hệ mới về chủ đề tiên hiệp, có nhiều hệ thống chiến đấu PK đơn và nhiều người cùng chiến tại phụ bản đấu trường khốc liệt, hệ thống BOSS cực mạnh cực ngầu phong phú !
😃😃Tiên Kiếm tự hào đem đến cho bạn rất nhiều tính năng đặc sắc mới lạ:
📍【Biến Hóa Thánh Thú - Càn Quét Kẻ Thù】
Tính năng Biến Hình - một trong những tính năng mới lạ trong dòng game tiên hiệp, sẽ giúp người chơi biến hóa thành 1 trong các loại thánh thú khác nhau và mỗi thánh thú sẽ sở hữu mỗi loại hiệu quả chiến đấu khác nhau cho từng bản đồ khác nhau như thánh thú giao chiến PVP hoặc thánh thú dùng trong giao chiến PVE.
📍【Tu Tiên Luyện Thể - Đột Phá Cảnh Giới】
Cảnh giới là nơi để người chơi đột phá sức mạnh bản thân nâng cấp nhân vật lên 1 tầng cao mới khai mở ra nhiều tính năng mới bộ trang bị mới. Tự do khám phá thế giới tiên hiệp rộng mở, một thế giới tiên hiệp hỗn loạn đang đợi bạn khám phá.
📍【Dị Thú Trợ Chiến - Biến Ảo Chiến Thuật】
Dị thú là chiến thú sẽ cùng xuất trận với người chơi giúp hỗ trợ tấn công, Dị thú có 4 kỹ năng Thiên Phú Huyết Mạch chủ yếu là tăng hiệu quả chiến đấu và 1 kỹ năng chủ động của dị thú.
📍【Thời Trang Đặc Sắc - Đẹp Không Rời Mắt】
Tiên Kiếm có bộ thời trang nhiều loại danh hiệu vô cùng đa dạng và đặc sắc giúp người chơi thoải mái tăng lực chiến vù vù. Nhiều Loại Phụ Kiện khác nhau như Tiên Kỵ, Tiên Dực, Tiên Trận, Tiên Tích, Tiên Binh và Tiên Thức, mỗi loại phụ kiện đều có trang bị và hiệu quả kỹ năng riêng biệt.
📍【Thiên Đình Loạn Chiến - Đoạt Vị Tiên Vương 】
PK tự do ở khắp mọi nơi, với hệ thống PvP và PvE phong phú: PK liên server, săn boss liên server, bang phái đại chiến liên server…càng làm cho game thêm phần sôi động. Hoạt động game trải dài từ sáng tới tối.
Các thuật ngữ trong game rất đa dạng khi trong game lẫn ngoài game có vô số tên gọi, cách gọi khác nhau mà không phải ai cũng biết. Ngoài việc giúp bạn hiểu hơn về game còn để trò chuyện với đồng đội dễ dàng hơn. Vậy có những thuật ngữ nào, hãy cùng GearVN tìm hiểu qua bài viết sau!
1. Thuật ngữ trong game quy định độ tuổi
Là một trong những thuật ngữ được tạo ra từ Ủy ban Phần mềm Giải trí (ESRB) để xếp hạng các trò chơi điện tử theo đối tượng phù hợp. Thuật ngữ này luôn đượt liệt kê trong thông tin của trò chơi cùng bao đĩa. Dưới đây là một số thuật ngữ quy định cơ bản.
>
✅ Mọi người cũng xem : tam tai là gì
2. Thuật ngữ trong game dựa theo thể loại – Genres
Mỗi nhóm game đều có một thuật ngữ khác nhau viết tắt cho cụm từ đại diện cho điểm chung các tựa game cùng 1 thể loại.
>
AFK | Thuật ngữ mới chỉ các tựa game mà người chơi vẫn nhận được phần thưởng dù không chơi game |
3. Thuật ngữ trong game – In-Game Terms
Các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong game để giao tiếp dễ dàng, nhanh chóng hơn.
>
Rotate | Dùng trong game FPS – Quyết định quay đầu tấn công 1 bom site khác |
Flank | Dùng trong game FPS – Người đi móc sau lưng kẻ địch |
Plank | Dùng trong game FPS – Đặt boom/Spike |
Defuse | Dùng trong game FPS – Gỡ bom hoặc spike |
Save | Dùng trong game FPS – Giữ mạng |
Peek | Dùng trong game FPS – Đấu súng với kẻ địch |
Spawn | Nơi hồi sinh lại sau khi chết |
1-Up | Được nhận thêm 1 mạng |
Top Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt nhiều kẻ địch nhất trong team |
Bot Frag | Trong game FPS – Người chơi tiêu diệt ít kẻ địch nhất trong team |
Phản gank | Gọi đồng đội đến hỗ trợ để chống lại tình huống Gank của địch |
MP | Năng lượng, điểm ma thuật của nhân vật |
Hitbox | Tầm đánh, tầm kỹ năng của nhân vật |
HUD/UI (Màn hình cảnh báo/ Giao diện người dùng) | Đây là những thứ trên màn hình hiển thị trạng thái nhân vật của bạn: sức khỏe, năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí trong cuộc đua, v.v |
Top | Vị trí đường trên (Sử dụng trong game MOBA) |
Jungle | Vị trí đi rừng (Sử dụng trong game MOBA) |
Mid | Vị trí đường giữa (Sử dụng trong game MOBA) |
Bot | Vị trí đường dưới (Sử dụng trong game MOBA) |
ADC (Attack Dame Carry) | Vị trí gây sát thương chính trong game, thường là xạ thủ |
SP (Support) | Vị trí hỗ trợ trong team |
Tanker | Trong game MOBA đây là các tướng có khả năng chống chịu lớnTrong game FPS là vị trí đi đầu trong đội hình |
AP | Nhân vật pháp sư hoặc nhân vật có khả năng gây sát thương phép thuật |
Kiting | Thả diều, sử dụng kỹ năng hoặc đòn đánh có tầm xa cấu rỉa tướng địch liên tục mà không để bị tiếp cận |
KDA (Kill – Death – Assist) | Số lượng tiêu diệt, bị tiêu diệt và hỗ trợ tiêu diệt của bạn |
KS (Kill Stealing) | Hành động cướp mạng hạ gục của đồng đội |
Lag | Bị giảm khung hình đột ngột gây khiến hình ảnh bị giật |
Loot | Tìm kiếm và nhặt chiến lượt phẩm, vật dụng |
Loot box | Các loại hộp có thể mở để nhận quà ngẫu nhiên |
Macro | Công cụ giúp tự động thực hiện các hành động, chuỗi kết hợp kỹ năng trong game |
Matchmaking | Hệ thống sảnh chờ trong game |
Mechanics | Cơ chế vận hành các nhân vật trong game được thiết kế từ các nhà phát hành game |
Melee | Vũ khí cận chiến trong game |
Meta | Tổng hợp chiến thuật bao trùm trong tựa game đó, có thể thay đổi qua các mùa, các giải đấu hay các bản cập nhật khác nhau |
Mini-boss | Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS |
Mobs | Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game |
Mod | Sự sửa đổi. Các bản mod có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau, từ sửa đổi cho các vật phẩm mới đến các dòng nhiệm vụ và loại trò chơi hoàn toàn mới |
MVP | Người chơi có thành tích xuất sắc nhất trong trận đấu |
Nerf | Điều chỉnh một số thông số khiến nhân vật hoặc tranh bị yếu đi |
New Game Plus | Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn |
No Scope | Khả năng tiêu diệt kẻ địch bằng súng nhắm mà không cần ống nhắm |
Noob | Từ ngữ xúc phạm người khác với ý nghĩa chê bai trình độ |
NPC (Non-player character) | Nhân vật không phải người chơi được mấy điều khiển, thường được dùng để giao nhiệm vụ cho người chơi |
Over-Powered | Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game |
Overworld | Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này |
Quick Time Event | Một hành động diễn ra trong game (như đỡ đòn, tung đòn,…) và yêu cầu người chơi bấm liên tục 1 nút để hoàn thành hành động ấy |
Ping | Thời gian tính bằng mili giây để thông tin truyền đến máy chủ và quay lại. Ping thấp hơn là tốt hơn. Khi mọi người có ping cao, các lệnh và trò chơi tổng thể có thể bị trì hoãn, gây ra độ trễ và dẫn đến trải nghiệm khó chịu |
Player Character | Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, thuộc môn phái riêng |
PvE | Chế độ chơi giữa người chơi và máy |
PvP | Chế độ chơi giữa người chơi này và người chơi khác |
Raid | Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách |
Ranged | Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư… |
Respecting | Kỹ năng thường thấy trong các game kiếm hiệp, khi đó bạn sẽ gỡ bỏ mọi bộ kỹ năng của nhân vật có sẵn để gắn những kỹ năng mới |
Roleplaying Game | Chỉ những tựa game nhập vai cốt truyện, người chơi sẽ chọn nhân vật của mình theo class nào, có lối chơi gì, kỹ năng như thế nào. Làm nhiệm vụ theo cốt truyện, kiểm điểm kinh nghiệm, nâng cấp kỹ năng |
Roll | Số được tạo ngẫu nhiên từ bên trong các giới hạn đã đặt xác định một giá trị hoặc thuộc tính nhất định, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh |
Skin | Trang phục của các nhân vật có trong game |
Speedrun | Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ, màn chơi hoặc trò chơi trong một thời gian ngắn nhất |
Tag | Người chơi gắn thẻ nhiều quái vật và sử dụng khả năng AoE trên chúng để tiết kiệm thời gian |
Telegraphing | Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để bạn kịp thời né tránh |
4. Thuật ngữ khi chat – Chat Terms
>
NC (Nice) | Dùng trong game FPS khi chiến thắng 1 round đấu để khen 1 tình huống xuất sắc của đồng đội |
NT (Nice Try) | Dùng trong game FPS khi thua 1 round đđể khen sự cố gắng của đồng đội |
GGWP (Good Game Well Play) | Hành động thể hiện tinh thần thể thao, tôn trọng cho cả đồng đội lẫn đối thủ |
IGN | “Tên trong game.” Phần nhận dạng bản thân khó không kém việc thiết kế ngoại hình cho nhân vật của bạn |
INC | Được sử dụng làm cảnh báo cho quái vật sắp đến hoặc người chơi như “cảnh báo!” |
LEET/1337 | Viết tắt của từ ưu tú, xuất sắc |
LFG/LFM/LFP | “Tìm kiếm Nhóm/Thêm” Thường thấy trong các trò chơi nhiều người chơi trực tuyến khi người chơi đang cố gắng chạy một hầm ngục hoặc một cuộc đột kích. Đôi khi LFM bao gồm một số biểu thị số lượng người chơi cần thiết |
OHKO | “One-Hit Knock-Out.” Một thuật ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi đối kháng, dùng để chỉ một đòn tấn công duy nhất khiến đối thủ bị tiêu diệt hoàn toàn |
OOM / OOR | Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, do đó bạn không thể sử dụng các kỹ năng |
OP / Imba | Mất cân bằng – Dùng để chỉ những vật phẩm hoặc nhân vật quá mạnh so với những thứ khác trong game |
OTW | Đang trên đường đi – on the way |
PK | Để giết một nhân vật khác do người chơi điều khiển |
PUG | Một nhóm bao gồm những người lạ ngẫu nhiên muốn hoàn thành cùng một mục tiêu |
Cách bạn nhập biểu tượng cảm xúc đang khóc mà không có biểu tượng cảm xúc. Phần hình tròn của chữ Q giống với đôi mắt và dấu gạch ngang, những giọt nước mắt | |
Rekt/Owned /Pwned | Vỡ nát – tiêu diệt một cái gì đó hoàn toàn |
Rez | Phục hồi. Yêu cầu rez trong trường hợp bạn cần đồng đội cứu trợ khi bị thương mất máu sắp chết, đặc biệt trong các game bắn súng |
Salty | Chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận có thể khiến bạn cay cú |
Smurf | Người chơi có kinh nghiệm tạo nhân vật hoặc tài khoản mới để đấu với người chơi cấp thấp hơn |
Toxic | Dùng để mô tả thái độ và hành vi của một người. Khi một người chơi bắt đầu phàn nàn và chửi bới người khác, người đó đang bị toxic |
WTB/WTT/WTS | “Want to buy/trade/sell” – Biểu thị nhã ý muốn mua, bán hay trao đổi một vật phẩm, trang bị hoặc dịch vụ nào đó |
Xpac | Gói mở rộng – Một gói nội dung mới cho một trò chơi, không phải là một phần của bản phát hành ban đầu và thường tốn tiền |
5. Các thuật ngữ khác
>
IGL (In game Leader) | Người chơi có vai trò chỉ huy trong game |
P2P | Pay to Play – Trò chơi mà bạn cần phải mua để chơi |
P2W | Pay to Win – Các trò chơi có giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường. (Ví dụ: khả năng mua vũ khí mạnh hơn, điểm chỉ số bổ sung) |
VOIP | Voice Over IP – Một chương trình cho phép bạn trò chuyện với những người khác trực tuyến |
Trên đây là những thuật ngữ trong game mà bạn bắt buộc phải biết khi chơi game để có thể giao tiếp với đồng đội tốt hơn cũng như tránh được các lỗi không đáng có.
Bài viết liên quan:
–
✅ Mọi người cũng xem : dca là gì