Bài viết Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập thuộc chủ đề về Lý Giải bây giờ đang được cực kỳ nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hocviencanboxd.edu.vn/ xem qua bài viết Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập”

Đánh giá về Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập


Xem nhanh
#Shorts, #tienganh, #English
✪ Nhấn Like và Đăng ký kênh để nhận thông báo khi có video mới nhá cả nhà,
Chúc cả nhà mình sẽ lun có một tinh thần học hứng khởi và hiệu quả nhaaa.

#hoctienganh #toeic#tienganh #english
➥ Follow me:

Khi học từ vựng tiếng anh, ngoài động từ (v) và danh từ (n), adj cũng là một loại từ vô cùng quan trọng mà bạn cần biết. Như thế nào adj có chức năng gì và được phân loại như thế nào? Để hiểu thêm về điều này, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

adj là gì?

Adj là viết tắt của tính từ trong Tiếng Anh. Khi học tiếng Anh, tính từ (adjective)Tính từ là một trong ba dạng từ cơ bản nhất cùng với danh từ và động từ, được sử dụng để chỉ tính chất của một người hoặc một vật.

Tại sao tính từ trong tiếng Anh viết tắt là adj?

Trong các tài liệu học tiếng Anh, để dễ dàng nhận biết các loại từ, thường sẽ rút gọn chúng bằng cách sử dụng chữ cái đầu. Ví dụ, danh từ sẽ được viết tắt là n và động từ là v.

Để phân biệt được tính từ và trạng từ, chúng ta thường viết tắt tính từ thành adj với 3 chữ cái đầu trong từ, còn trạng từ là adv. Điều này sẽ giúp cho việc phân biệt để dễ hơn, vì cả hai có 2 chữ cái “ad” trên đầu.

Các loại tính từ (adj) trong tiếng Anh.

Mạo từ

  • Mạo từ không xác định (Indefinite article): a/an
  • Mạo từ xác định (Definite article): the.

  • Mạo từ “the” được dùng để chỉ rõ những vật cụ thể, đã được xác định
  • Còn mạo từ “A/An” được dùng để miêu tả vật chưa được xác định.

Vì thế, “The” được gọi là Mạo từ xác định (Definite Article) và “A/An” là Mạo từ không xác định (Indefinite Article).

Hãy xem xét hình dưới đây để có cái nhìn rõ hơn về 2 loại mạo từ này.

Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập - 1

“Sao bạn thích bộ phim đó?” Khi Nam và Lan đang nói về bộ phim yêu thích của mỗi người, Nam hỏi: “Tại sao bạn thích bộ phim đó?”

Nam: “Do you have a

Lúc này, Nam chưa xác địnhLan thích phim nào nên Nam sử dụng mạo từ “a” để làm câu hỏi.

Lan trả lời: “Well, I’ve watched one of the most popular movies this year, ‘King Kong’, and  I quite like it”. (Khi Lan nói đến bộ phim “King Kong” thì Nam cũng đã từng xem bộ phim này)

Nay cả Nam và Hoa đã biết được đây là bộ phim nào, nên Nam sử dụng mạo từ “the”.

Để phân biệt The, A/An cụ thể hơn và nhận biết được những lỗi sai hay gặp thì bạn có thể tham khảo bài sau đây nhé:  Phân biệt mạo từ a/an/the.

Bạn nên thực hiện bài tập về mạo từ ở cuối bài để nắm rõ hơn về loại từ này.

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)Sở hữu là một trong những thuộc tính đặc biệt, nó đứng trước danh từ để giúp người đọc/nghe hiểu rõ ai là chủ nhân của danh từ đó.

  • Her dress is beautiful. – Váy của cô ấy thật đẹp. 
  • His clock has run out of battery. – Đồng hồ của anh ấy đã hết pin mất rồi. 

Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun)Ví dụTính từ sở hữu (Possessive Adjectives)Ví dụ

(Tôi thích nhà hàng này)

My

(Món ưa thích của tôi là món cá nướng)

We

(Chúng tôi đã dùng bữa ở đó rồi)

Our

(Trải nghiệm của chúng tôi không được tốt lắm)

You

(Bạn đã đặt bàn chưa?)

Your

(Gợi ý của bạn luôn rất tuyệt vời)

She

(Cô ấy là một người kén ăn)

Her

(Nhưng khẩu vị của cô ấy đón chào bất cứ món đặc sản nào)

He

(Anh ấy sẽ đến cuộc hẹn chứ?)

His

(Xe của anh ấy hỏng mất rồi.

It

(Sao nó lại hỏng vậy)

Its

(Ai đó đã trộm mất động cơ của nó rồi.)

They

(Vậy họ phải đợi đến lần sau vậy)

Their

(Những người con của họ có đến được không?)

Lưu ý:Tính từ sở hữu khác với đại từ sở hữu (Possessive Pronouns). Mặc dù chúng đều có mục đích là để thông báo đến người đọc/nghe biết rằng đối tượng nào đó là sở hữu của ai, nhưng tính từ sở hữu sẽ luôn đứng trước danh từ, trong khi đại từ sở hữu sẽ xuất hiện độc lập như một danh từ và thường được sử dụng làm tân ngữ.

READ  Trưởng thành là gì? Bạn có thật sự đang trưởng thành

  • My pen is on the table – Bút của tôi ở trên bàn ấy. 
  • The pen on the table is mineCây bút trên bàn là của tôi.

Để phân biệt rõ hơn về 2 loại từ này, bạn hãy tham khảo bài Mine là loại từ gì? So sánh mine, my và me

Hoặc nếu bạn muốn biết thêm về các lỗi sai thường gặp với Tính từ sở hữu, bạn có thể tham khảo bài này: Chỉ định từ và những lỗi sai thường gặp

Tính từ chỉ định

Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives)Sử dụng Danh từ để xác định điểm đến của sự vật, tình trạng đang được thảo luận.

Sau đây là bảng liệt kê những Tính từ chỉ định:

Tính từ chỉ định xác địnhTính từ chỉ định không xác định
Số ítSố nhiều
This (này)TheseSome (một vài, một ít)
That (kia)ThoseAny (bất cứ)

Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập - 3

Trong đó, this sẽ chỉ vật (số ít) ở gần với người nói, that

  • Ví dụ: This perfume is quite aromatic, unlike that bottle over there. (Chai nước hoa này khá thơm đó, không giống như cái chai ở đằng kia)

Tương tự, these sẽ chỉ vật (số nhiều) ở gần với người nói, those

  • Ví dụ: These oranges can be used for cooking, and those apples are for juicing. (Những quả cam này có thẻ được dùng để nấu, còn những quả táo kia là để ép lấy nước.

Bên cạnh đó, nếu chưa xác định được số lượng hoặc vị trí, thì ta có thể sử dụng Some và Any.

Tính từ phối hợp

Khi hai hoặc nhiều tính từ được sử dụng để miêu tả cho một danh từ nhưng vị trí của chúng không thay đổi nghĩa câu, chúng được gọi là tính từ phối hợp (Coordinate Adjectives). Thường miêu tả cùng một tính năng, đặc điểm.

  • Ví dụ: Yesterday was a dark, stormy day. (Ngày hôm qua là một ngày tối tăm và mưa gió)

Hai tính từ có thể được trao đổi định vị mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Loại tính từ này sẽ khác với tính từ tích lũy (Cumulative Adjectives),Các tính từ là một nhóm từ để kết hợp với danh từ và bổ sung ý nghĩa. Chúng được sắp xếp theo thứ tự có sẵn.

Opinion Funny, smart, ugly,…
SizeBig, huge, tiny,…
AgeAncient, old, young,…
Length / ShapeCircular, long, short,…
ColorBlue, red, white,…
OriginCatholic, Hispanic, Syrian,…
Materialcotton, oak, plastic,…
Purpose camping (bed), washing (machine),…
  • Ví dụ: Yesterday I came across a charming young Korean man. (Ngày hôm qua tôi gặp được 1 anh chàng người Hàn Quốc trẻ và điển trai)

Lưu ý: Khác với tính từ tích lũy, tính từ phối hợp sẽ được ngăn cách bởi dấu phẩy (,) hoặc liên từ andViệc sử dụng dấu phẩy để nối các khoảng thời gian là khá phổ biến trong tiếng Anh, và sẽ thường được đặt trước tính từ cuối cùng.

  • Ví dụ: He is a wonderful, brilliant man. Hoặc He is a wonderful and brilliant man. 

Tính từ số

Tính từ số (Numeral Adjectives) là một loại tính từ chỉ số lượng hoặc thứ tự của Danh từ mà nó đứng trước. Chúng cũng được gọi là Adjective of numbers.

Tính từ số xác định

Tính từ số xác định(Definite Numeral Adjective)Để đảm bảo số đếm và số thứ tự chính xác của các danh từ, dưới đây là một số ví dụ:

Số đếmSố thứ tự
one first
twosecond
tententh
thirteenthirteenth

  • She has adopted 3 dogs so far. (Đến giờ thì cô ấy đã nuôi được ba con chó rồi.)
  • He was the first person to discover titanium. (Ông là người đầu tiên phát hiện ra titan.)

Tính từ số không xác định

Tính từ không xác định(Indefinite Numeral Adjective) sẽ không đưa ra số lượng chính xác, mà chúng ước lượng

Few, all, no, several, some, many, most
  • Ví dụ: There are a few books that you can use. (Có một vài cuốn sách cho bạn sử dụng đó.)

Tính từ khu biệt

Tính từ khu biệt (Distributive adjective)Để xác định từng cá nhân trong một nhóm, sử dụng công cụ nhằm định danh cụ thể các thành viên trong một đội. Thường bao gồm:

each, every, either, neither

  • Each student has to hand in their homework on time. (Mỗi học sinh phải nộp bài đúng hạn)
  • Every heart has its own sorrow. (Mỗi con tim đều có mỗi buồn của riêng nó.)

[Xem thêm]:  Sự khác biệt giữa Each và Every

Tính từ nghi vấn

Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)Những từ danh được đặt trước để tạo thành câu hỏi được gọi là tính từ. Từ điển hình của thể loại này là gì?

Whose, What, Which

Chúng sẽ có sự khác biệt với Đại từ nghi vấn

READ  Script là gì? Ứng dụng và ngôn ngữ phổ biến của Script
Đặc điểmTính từ nghi vấnĐại từ nghi vấn
Bao gồm: Whose, What, WhichBao gồm: Who, Whom, Whose, What, Which.
Mục đíchBổ nghĩa cho Danh từ trong câu hỏiThay thế cho Danh từ trong câu hỏi
Từ theo sauTheo sau là một Danh từTheo sau là một Trợ động từ
Ví dụWhich restaurant do you like best?(Bạn thích nhà hàng nào nhất?)Which do you prefer?(Bạn thích cái nào hơn?)

Những từ này cũng có sự tương đồng lớn về nghĩa với các Đại từ quan hệ.

Tính từ phân cấp và Tính từ không phân cấp

Tính từ phân cấp (Gradable Adjectives) và tính từ không phân cấp (Non-Gradable Adjectives)Từ đồng nghĩa cũng được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho Danh từ, tuy nhiên khác với Tính từ không phân cấp, Tính từ phân cấp sẽ có dạng so sánh cao hơn/ nhất.

Chúng cũng sẽ thường được dùng với những Trạng từ chỉ mức độ

He was extremely angry with them. – Ông ấy cực kì tức giận với họ. 

Viễn cảnh sau đây đưa ra một danh sách các từ vựng phân cấp và trạng từ xác định mức độ:

Trạng từ chỉ mức độ (Grading Adverbs)Tính từ phân cấp (Gradable Adjectives)
Theo hướng mạnh lên (Intensification)Theo hướng giảm (Mitigation)angry, big, busy, clever, cold, deep, fast, friendly, good, happy, high, hot, important, long, popular, rich, strong, tall, warm, weak, young
a lot, so much, far, by far, very, extremely, quite,…a bit, just a bit, a little, a little bit, just a little bit, rather, slightly, fairly, rather, quite, somewhat,…

Ngược lại, Tính từ không phân cấp (non-gradable adjective) sẽ không có so sánh hơn/ nhất và không đi kèm các Trạng từ chỉ mức độ, vì bản thân chúng đã là cực hạn trong hàm nghĩa của chúng, hoặc chúng được dùng để phân loại. Bởi vậy ta cũng có thể gọi chúng là Tính từ tuyệt đối (Absolute Adjectives).

  • He was an excellent worker. (Anh ta là một nhân viên xuất sắc.)
  • This is my newly bought digital watch (Đây là chiếc đồng hồ điện tử tôi mới mua đó.)

Một vài từ tính từ không phân cấp khác: chính, đủ, vô dụng, rõ ràng, không thể tránh khỏi, toàn bộ, duy nhất, tử thần, quan trọng, cuối cùng, vĩnh viễn, …

Chức năng và vị trí của tính từ trong câu

Qua phần trước, chúng ta đã tìm hiểu tất cả các loại tính từ. Vậy, chức năng của tính từ trong câu là gì? Và bình thường tính từ sẽ đứng ở vị trí nào trong câu?

Chức năng của tính từ

  • Chức năng miêu tả

Nó được tạo ra để cung cấp các thông tin như kích thước, màu sắc, hình dáng… của một sự vật, giúp người nghe hay đọc có thể hiểu rõ hơn về tính chất của đối tượng đó.

Tính từ miêu tả kích thướcBig, huge, tiny,…
Tính từ miêu tả tuổi tácAncient, old, young,…
Tính từ miêu tả hình dạngCircular, long, short,…
Tính từ miêu tả màu sắcBlue, red, white,…
Tính từ miêu tả nguồn gốcCatholic, Hispanic, Syrian,…
Tính từ miêu tả chất liệuCotton, oak, plastic,…
Tính từ miêu tả tính cáchCurious, energetic…
  • Chức năng phân loại

Chúng ta có thể dùng những tính từ để biểu thị số lượng, để nhấn mạnh đặc điểm của danh từ và để xác định chính xác danh từ.

Có rất nhiều loại tính từ được sử dụng để thực hiện chức năng này. Các ví dụ bao gồm các tính từ bổ nghĩa, các tính từ tổng quát, các tính từ chỉ sự hình thành, các tính từ chỉ sự diễn biến, v.v.

  • Mạo từ (Articles)
  • Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
  • Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives)
  • Tính từ số (Numeral Adjectives)
  • Tính từ khu biệt (Distributive Numeral Adjective hoặc Distributive Adjectives)

Vị trí của tính từ

  • Đứng trước danh từ
  • Đứng sau danh từ
  • Cách danh từ một linking verb. 

Khi đặt ra mỗi vị trí, nó sẽ được chia thành ba loại từ khác nhau:

  • Tính từ đứng trước danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho chúng sẽ được gọi là tính từ thuộc tính (Attributive Adjectives).
  • Nếu tính từ đứng sau danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho chúng, thì chúng sẽ được gọi là tính từ đứng sau (Postpositive Adjective). Loại danh từ này sẽ thường được dùng để miêu tả tân ngữ. 
  • Tính từ sẽ thường đứng ngay cạnh Danh từ/ Đại từ mà nó muốn miêu tả, nhưng nếu tính từ và danh từ / đại từ bị ngăn cách bởi một Linking Verb, thì Tính từ đó sẽ biến thành tính từ vị ngữ (Predicate Adjectives). 

Adj là gì? Hướng dẫn sử dụng tính từ trong tiếng Anh + Bài tập - 5

Tính từ thuộc tính (Attributive Adjectives)Tính từ đứng sau (Postpositive Adjective)Tính từ vị ngữ (Predicate Adjectives)
She has a pretty dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)She loves to have something pretty.(Cô ấy muốn có cái gì đó thật đẹp.)Her dress is pretty(Chiếc váy của cô ấy thật đẹp.)

Tính từ trong tiếng anh có đuôi gì?

Khi nói đến mặt ngữ nghĩa, tính từ có thể được phân biệt với danh từ và động từ bởi các hậu tố đặc trưng của nó. Nhờ những hậu tố đó, ta có thể chuyển đổi danh từ và động từ thành tính từ.

READ  RỐI LOẠN TIỀN ĐÌNH LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN? NHẬN BIẾT VÀ BỆNH RLTĐ CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG?

Các đuôi đặc trưng của tính từ

Hậu tố (Suffix)NghĩaVí dụ
-ydùng để miêu tả tính chất của danh từnasty, airy, flowery, compulsory,…
-icmiêu tả sự thuộc về cái gì đóphotographic, scenic, academic,… 
-lydùng để miêu tả tính chất của danh từonly, friendly, daily, hourly…
-almiêu tả sự liên hệ, liên quan đến danh từpolitical, seasonal, criminal, national,…
-edmiêu tả cảm xúc của con ngườiinterested, bored, confused,…
-ingmiêu tả thứ tạo nên cảm xúc của con ngườidisappointing, exciting, frightening, tiring,..
-ant, -entdiễn tả tính đặc biệt của danh từindependent, important, brilliant, patient,… 
-ivemiêu tả mục đích thực hiện, bản chất của danh từcooperative, sensitive, supportive, expensive…
-ousdiễn tả yếu tố của danh từ famous, dangerous, enormous, generous,…
-fuldiễn tả độ đầy đủ, sự dồi dào của danh từ. wonderful, successful, awful, beautiful,…
-lessdiễn tả sự thiếu, giới hạn của danh từworthless, useless, homeless, lawless,…
-able, -iblemiêu tả sự khả thi, xứng đánginvincible, possible, defeatable, drinkable,…

Biến đổi từ động từ sang tính từ 

Hậu tốĐộng từTính từ
-ablechange, drink, suit,…changeable, drinkable, suitable,…
-edinterest, bore, confuse,…interested, bored, confused,…
–ingdisappoint, excite, frighten,…disappointing, exciting, frightening,…
-iveact, reflect, interact,…active, reflective, interactive,… 

Biến đổi từ danh từ sang tính từ

Hậu tốDanh từTính từ
-ycheer, weight, cheese,…cheery, weighty, cheesy,…
-alnorm, nature, person,…normal, natural, personal,…
-icclass, science, strategy,…classic, scientific, strategic,…
-lyone, friend, day,…only, friendly, daily,…
-fuldoubt, beauty, mind,…doubtful, beautiful, mindful,…
-ishstyle, child, boy,…stylish, childish, boyish,…
–ousfury, disaster, adventure,…furious, disastrous, adventurous,…
–ablefashion, comfort, reason,…fashionable, comfortable, reasonable,…
–likegod, cat, man,…godlike, catlike, manlike,…
–lesscount, cure, defence,…countless, cureless, defenceless,…

Nếu bạn có thắc mắc làm sao để phân biệt các tính từ có đuôi -ing và đuôi -ed, thì bạn có thể tham khảo bài viết này

Bài tập về tính từ trong tiếng Anh

  1. Hers – His – Theirs – Mine
  2. a – on – it – an
  3. one – once – thirteen – first
  4. hourly – nicely – badly – rarely
  5. able – unable – likeable – likewise
  6. these – those – them – they
  7. some – sometimes – seconds – seven

Những tính từ trong câu được xác định xem là loại tính từ nào trong bảng sau. Hãy tìm kiếm trong bảng để xác định điều này.

ABCD
Tính từ phân cấpTính từ không phân cấpTính từ khu biệtTính từ nghi vấn
  1. Every employee is obligated to wear a uniform. _______
  2. These documents are extremely important so don’t lose them. _________
  3. What a tall, young man he is. _________
  4. Whose books are on my desk? _________
  5. Which benefit can you provide for our company? ________
  6. One final lap and we’re done. __________
  7. Neither of them have the cash, so we had to tell them to leave. _______
  8. He didn’t prepare for that so his failure is unavoidable. _______

Đáp án

  1. Hers – His – Theirs – Mine
  2. a – on – it – an
  3. one – once – thirteenfirst
  4. hourly – nicely – badly – rarely
  5. ableunablelikeable – likewise
  6. thesethose – them – they
  7. some – sometimes – seconds – seven

A. her

B. appalled

B. A&C

A. Who

C. those

A. nice green bow

Bài 3: Xác định các Tính từ trong các câu sau thuộc loại Tính từ nào trong bảng cung cấp.

ABCD
Tính từ phân cấpTính từ không phân cấpTính từ khu biệtTính từ nghi vấn
  1. Every employee is obligated to wear a uniform. C
  2. These documents are extremely important so don’t lose them. A
  3. What a tall, young man he is. A
  4. Whose books are on my desk? D
  5. Which benefit can you provide for our company? D
  6. One final lap and we’re done. B
  7. Neither of them have the cash, so we had to tell them to leave. C
  8. He didn’t prepare for that so his failure is unavoidable. B

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “adj là gì?”,

Báo cáo lỗi

Những câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: “Adj là gì?”

Adj là viết tắt của từ “Adjective”. Adj là một loại từ cấp trong tiếng Anh, mà thông thường được sử dụng để miêu tả hoặc giới thiệu thuộc tính của một từ.

Câu hỏi 2: “Adj có những loại nào?”

Các Adj bao gồm các loại như:

  • Adj cảm xúc (ví dụ: hứng thú)
  • Adj tính chất (ví dụ: đáng tin cậy)
  • Adj tổng quát (ví dụ: tốt)
  • Adj số lượng (ví dụ: nhiều)
  • Adj nơi thời gian (ví dụ: hiện tại)

Câu hỏi 3: “Cách sử dụng Adj như thế nào?”

Adj được sử dụng để chỉ ra các thuộc tính của một từ. Ví dụ: “Tôi đang thấy vui vẻ” có nghĩa là tôi cảm thấy hạnh phúc. Trong câu trên, “vui vẻ” là Adj.

Câu hỏi 4: “Adj có thể dùng để miêu tả những gì?”

Adj có thể dùng để miêu tả các thuộc tính của một đối tượng, một người, một sự việc hoặc một điều gì đó. Ví dụ: tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.

Câu hỏi 5: “Adj có thể đặt trước một danh từ nào?”

Adj có thể đặt trước một danh từ để miêu tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ: người thông minh, con vật dễ thương.



One Response

  1. Do Hanh
    Posted on 7 Tháng Năm, 2023