Bài viết Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh – Việt thuộc đề tài về Thắc Mắt thời gian này đang được cực kỳ nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hocviencanboxd.edu.vn/ đọc thêm thông tin Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh – Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về : “Accept là gì, Nghĩa của từ Accept

Đánh giá về Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh – Việt


Xem nhanh



Trang chủ Từ điển Anh – Việt

Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /əkˈsept/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Ngoại động từ
      • 2.1.1 Nhận, chấp nhận, chấp thuận
      • 2.1.2 Thừa nhận
      • 2.1.3 Đảm nhận (công việc…)
      • 2.1.4 (thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)
    • 2.2 Hình thái từ
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
    • 3.2 Kỹ thuật chung
      • 3.2.1 nghiệm thu
      • 3.2.2 nhận
      • 3.2.3 thừa nhận
    • 3.3 Kinh tế
      • 3.3.1 chấp nhận (hối phiếu)
      • 3.3.2 nhận trả
      • 3.3.3 nhận
      • 3.3.4 tiếp nhận
  • 4 Các từ liên quan
    • 4.1 Từ đồng nghĩa
      • 4.1.1 verb
    • 4.2 Từ trái nghĩa
      • 4.2.1 verb
/ /span>/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận, chấp nhận, chấp thuận
to accept a proposal
chấp nhận một đề nghị
to accept a present
nhận một món quà
to accept an invitation
nhận lời mời
Thừa nhận
to accept a truth
thừa nhận một sự thật
Đảm nhận (công việc…)
(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)

Hình thái từ

  • V_ed : accepted
  • V_ing : accepting

Chuyên ngành

Toán & tin

nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ

Kỹ thuật chung

nghiệm thu
nhận
accept as is
sự chấp nhận như hiện thời
Accept Session (AC)
phiên chấp nhận
Connect Presentation Accept (CPA)
chấp nhận trình diễn kết nối
Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
to accept
chấp nhận
Transport Connection Accept (TCA)
chấp nhận kết nối chuyển tải
READ  Bạn Đã Biết View Là Gì Và Cách Tăng View, Câu View Hay Chưa?
thừa nhận

Kinh tế

chấp nhận (hối phiếu)
nhận trả
authority to accept
thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
refusal to accept
từ chối nhận trả hối phiếu
nhận
accept a claim (to…)
nhận bồi thường
accept an offer (to…)
chấp nhận một giá chào
accept an order (to…)
tiếp nhận một đơn đặt hàng
authority to accept
thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
refusal to accept
từ chối nhận trả hối phiếu
tiếp nhận
accept an order (to…)
tiếp nhận một đơn đặt hàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquire , gain , get , obtain , secure , take , welcome , admit , receive , acknowledge , affirm , approbate , approve , buy * , countenance , fancy , favor , go for * , hold , hold with , like , recognize , relish , swallow * , take as gospel truth , take stock in , trust , acquiesce , agree , assent , bear , bear with , bow , capitulate , defer to , don’t make waves , don’t rock the boat , endure , fit in , go along with , live with , play the game , respect , sit still for , stand , stand for , stomach , submit to , suffer , swallow , tolerate , yield to , accede , adopt , agree to , assume , avow , buy , check out * , comply , concur with , cooperate with , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , lap up , okay , rubber-stamp , set store by , sign , sign off on , take on * , take one up on , thumbs up * , undertake , embrace , have , take in , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , grasp , make out , read , see , sense , abide , brook , go , support , sustain , withstand , consent , nod , subscribe , yes , abide by , accede to , acquiesce in , allow , believe , comply with , continue , espouse , honor , pass muster , ratify , reconcile , remain , reside , sojourn , submit , understand
READ  Collab là gì ? Các lý do mà mô hình collab ngày càng trở nên thịnh hành - Coolmate

Từ trái nghĩa

verb
deny , discard , refuse , reject , blackball , decline , disagree , dispute , renounce , repudiate , demur , disallow

Thuộc thể loại

Thông dụng, Toán & tin,

Các từ tiếp theo

  • Accept Session (AC)

  • Accept a claim (to…)

  • Accept an offer (to…)

  • Accept an order (to…)

  • Accept as is

    Chấp nhận và sử dụng hành vi như thời điểm hiện tại.

  • Acceptability

    Định nghĩa: Tính chất có thể được chấp nhận, tính chất có thể được thừa nhận.

  • Acceptability of risk

  • Acceptable

    Tính từ này có thể được hiểu là có thể được chấp nhận, có thể được thừa nhận và đáng hoan nghênh.

  • Acceptable (level of) audit risk

  • Acceptable Use Policy (AUP)

Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 1

Energy

1.659 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 3

Public Transportation

283 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 5

Ailments and Injures

204 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 7

Occupations III

201 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 9

Highway Travel

2.655 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 11

People and relationships

194 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 13

At the Beach I

1.820 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 15

The Armed Forces

213 lượt xem
Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 17

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản·Nhóm phát triển·Trà Sâm DứaAccept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh - Việt - 19

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn cần gì? Hãy đăng nhập ngay để nhận những câu hỏi đáp nhé.

  • Chi tiết

  • Em hỏi rằng từ “kiêm” trong tiếng Anh thì nghĩa là gì nhỉ? Em đang có câu “PO kiêm hợp đồng” nhưng em không rõ có nên dịch ra hay chỉ cần dấu / thôi. Em cảm ơn.

    Chi tiết

  • Mong ban quản trị xem xét lại cách phát âm của từ manifest[ man-uh-fest ] lại.

    Chi tiết

    Huy Quang

  • Nhập các lời mời sẽ điền vào trường văn bản với một lời mời, bạn sẽ biết phải gõ gì.

    Chi tiết

  • Các bác cho em hỏi chữ viết tắt “Adv Ther.” có nghĩa là gì vậy ạ?Mời bác xem qua contexthttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7089727/

    Chi tiết

  • Chào tất cả mọi người. Có ai giúp đỡ em về nghĩa của các từ “orbital floor and roof and orbital plate” không? Em đang học một ngành nên khi tìm kiếm trên Google thì không hiểu được. Cảm ơn a/c rất nhiều.

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

Những câu hỏi thường gặp

Accept là gì?

Accept là một công cụ giúp người dùng có thể dễ dàng chấp nhận các điều khoản và điều kiện của một trang web hoặc sản phẩm mà họ cần sử dụng.

READ  Damn nghĩa là gì? Sự khác biệt giữa Damn và Damn It - Hanoi1000

Tại sao phải sử dụng Accept?

Accept có thể giúp bạn hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện của một sản phẩm mà bạn muốn sử dụng, tránh trường hợp bạn phải chấp nhận những điều khoản và điều kiện mà bạn không hiểu.

Accept có bảo vệ người dùng không?

Accept cung cấp cho người dùng một cách để nhận ra các điều khoản và điều kiện của một trang web hoặc sản phẩm, nhưng nó không có khả năng phòng tránh người dùng bị lợi dụng.

Accept có phí không?

Accept là một công cụ miễn phí, vì vậy bạn không cần phải trả bất kỳ phí nào để sử dụng nó.

Accept có hỗ trợ ngôn ngữ Việt không?

Có, Accept có hỗ trợ ngôn ngữ Việt.