Bài viết Accept là gì, Nghĩa của từ Accept |
Từ điển Anh – Việt thuộc đề tài về Thắc Mắt thời gian này
đang được cực kỳ nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy
cùng https://hocviencanboxd.edu.vn/
đọc thêm thông tin Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh
– Việt trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem nội dung về :
“Accept là gì, Nghĩa của từ Accept
Đánh giá về Accept là gì, Nghĩa của từ Accept | Từ điển Anh – Việt
Xem nhanh
Trang chủ Từ điển Anh – Việt
Mục lục
|
/ /span>/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhận, chấp nhận, chấp thuận
- to accept a proposal
- chấp nhận một đề nghị
- to accept a present
- nhận một món quà
- to accept an invitation
- nhận lời mời
Thừa nhận
- to accept a truth
- thừa nhận một sự thật
Đảm nhận (công việc…)
(thương nghiệp) nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu…)
Hình thái từ
- V_ed : accepted
- V_ing : accepting
Chuyên ngành
Toán & tin
nhận, chấp nhận; thừa nhận; không bác bỏ
Kỹ thuật chung
nghiệm thu
nhận
- accept as is
- sự chấp nhận như hiện thời
- Accept Session (AC)
- phiên chấp nhận
- Connect Presentation Accept (CPA)
- chấp nhận trình diễn kết nối
- Reliable Transfer Open Accept (RTOAC)
- chấp nhận mở chuyển tải tin cậy
- to accept
- chấp nhận
- Transport Connection Accept (TCA)
- chấp nhận kết nối chuyển tải
thừa nhận
Kinh tế
chấp nhận (hối phiếu)
nhận trả
- authority to accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- refusal to accept
- từ chối nhận trả hối phiếu
nhận
- accept a claim (to…)
- nhận bồi thường
- accept an offer (to…)
- chấp nhận một giá chào
- accept an order (to…)
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
- authority to accept
- thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)
- refusal to accept
- từ chối nhận trả hối phiếu
tiếp nhận
- accept an order (to…)
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquire , gain , get , obtain , secure , take , welcome , admit , receive , acknowledge , affirm , approbate , approve , buy * , countenance , fancy , favor , go for * , hold , hold with , like , recognize , relish , swallow * , take as gospel truth , take stock in , trust , acquiesce , agree , assent , bear , bear with , bow , capitulate , defer to , don’t make waves , don’t rock the boat , endure , fit in , go along with , live with , play the game , respect , sit still for , stand , stand for , stomach , submit to , suffer , swallow , tolerate , yield to , accede , adopt , agree to , assume , avow , buy , check out * , comply , concur with , cooperate with , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , lap up , okay , rubber-stamp , set store by , sign , sign off on , take on * , take one up on , thumbs up * , undertake , embrace , have , take in , apprehend , catch , compass , comprehend , conceive , fathom , follow , grasp , make out , read , see , sense , abide , brook , go , support , sustain , withstand , consent , nod , subscribe , yes , abide by , accede to , acquiesce in , allow , believe , comply with , continue , espouse , honor , pass muster , ratify , reconcile , remain , reside , sojourn , submit , understand
Từ trái nghĩa
verb
- deny , discard , refuse , reject , blackball , decline , disagree , dispute , renounce , repudiate , demur , disallow
Thuộc thể loại
Thông dụng, Toán & tin,
Các từ tiếp theo
Accept Session (AC)
Accept a claim (to…)
Accept an offer (to…)
Accept an order (to…)
Accept as is
Chấp nhận và sử dụng hành vi như thời điểm hiện tại.
Acceptability
Định nghĩa: Tính chất có thể được chấp nhận, tính chất có thể được thừa nhận.
Acceptability of risk
Acceptable
Tính từ này có thể được hiểu là có thể được chấp nhận, có thể được thừa nhận và đáng hoan nghênh.
Acceptable (level of) audit risk
Acceptable Use Policy (AUP)

Energy
1.659 lượt xem
Public Transportation
283 lượt xem
Ailments and Injures
204 lượt xem
Occupations III
201 lượt xem
Highway Travel
2.655 lượt xem
People and relationships
194 lượt xem
At the Beach I
1.820 lượt xem
The Armed Forces
213 lượt xem
Kitchen verbs
308 lượt xem
có bài viết mới ↑
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn cần gì? Hãy đăng nhập ngay để nhận những câu hỏi đáp nhé.
Chi tiết
Em hỏi rằng từ “kiêm” trong tiếng Anh thì nghĩa là gì nhỉ? Em đang có câu “PO kiêm hợp đồng” nhưng em không rõ có nên dịch ra hay chỉ cần dấu / thôi. Em cảm ơn.
Chi tiết
Mong ban quản trị xem xét lại cách phát âm của từ manifest[ man-uh-fest ] lại.
Chi tiết
Huy Quang
Nhập các lời mời sẽ điền vào trường văn bản với một lời mời, bạn sẽ biết phải gõ gì.
Chi tiết
- Các bác cho em hỏi chữ viết tắt “Adv Ther.” có nghĩa là gì vậy ạ?Mời bác xem qua contexthttps://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC7089727/
Chi tiết
Chào tất cả mọi người. Có ai giúp đỡ em về nghĩa của các từ “orbital floor and roof and orbital plate” không? Em đang học một ngành nên khi tìm kiếm trên Google thì không hiểu được. Cảm ơn a/c rất nhiều.
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
Những câu hỏi thường gặp
Accept là gì?
Accept là một công cụ giúp người dùng có thể dễ dàng chấp nhận các điều khoản và điều kiện của một trang web hoặc sản phẩm mà họ cần sử dụng.
Tại sao phải sử dụng Accept?
Accept có thể giúp bạn hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện của một sản phẩm mà bạn muốn sử dụng, tránh trường hợp bạn phải chấp nhận những điều khoản và điều kiện mà bạn không hiểu.
Accept có bảo vệ người dùng không?
Accept cung cấp cho người dùng một cách để nhận ra các điều khoản và điều kiện của một trang web hoặc sản phẩm, nhưng nó không có khả năng phòng tránh người dùng bị lợi dụng.
Accept có phí không?
Accept là một công cụ miễn phí, vì vậy bạn không cần phải trả bất kỳ phí nào để sử dụng nó.
Accept có hỗ trợ ngôn ngữ Việt không?
Có, Accept có hỗ trợ ngôn ngữ Việt.